越南语常用的40句口语

80a1ce72972564584bc56201f36df6bb.jpeg

以下我总结了40个常用的越南口语,喜欢的可以做个笔记记下来

  1. Xin chào - 你好。
  2. Tạm biệt - 再见。
  3. Cảm ơn - 谢谢。
  4. Không có gì - 不客气。
  5. Làm ơn - 请。
  6. Vui lòng - 请。
  7. Xin lỗi - 对不起。
  8. Tôi là - 我是。
  9. Bạn là ai? - 你是谁?
  10. Tên của bạn là gì? - 你叫什么名字?
  11. Tôi không hiểu - 我不懂。
  12. Bạn có thể nói chậm hơn được không? - 你能说得慢一点吗?
  13. Làm thế nào? - 怎么样?
  14. Tốt - 好的。
  15. Không tốt - 不好。
  16. Rất tốt - 非常好。
  17. Xin vui lòng cho tôi biết - 请告诉我。
  18. Đúng - 是的。
  19. Sai - 不对。
  20. Tôi đồng ý - 我同意。
  21. Tôi không đồng ý - 我不同意。
  22. Tôi sẽ làm - 我会做。
  23. Tôi không thể làm - 我做不了。
  24. Bạn có thể giúp tôi được không? - 你能帮我吗?
  25. Tôi cần giúp đỡ - 我需要帮助。
  26. Chúc may mắn - 祝好运。
  27. Chúc ngủ ngon - 祝晚安。
  28. Chúc sinh nhật vui vẻ - 生日快乐。
  29. Bạn là người tuyệt vời - 你是个很棒的人。
  30. Tôi yêu bạn - 我爱你。
  31. Bạn rất đẹp - 你很漂亮。
  32. Bạn rất đẹp trai - 你很帅。
  33. Tôi rất vui - 我很开心。
  34. Tôi rất buồn - 我很难过。
  35. Anh ta là ai? - 他是谁?
  36. Cô ấy là ai? - 她是谁?
  37. Đây là của tôi - 这是我的。
  38. Đó là của bạn - 那是你的。
  39. Tôi muốn mua cái này - 我想买这个。
  40. Bạn có thể cho tôi giá của nó không? - 你能告诉我它的价钱吗?
  • 0
    点赞
  • 1
    收藏
    觉得还不错? 一键收藏
  • 0
    评论
评论
添加红包

请填写红包祝福语或标题

红包个数最小为10个

红包金额最低5元

当前余额3.43前往充值 >
需支付:10.00
成就一亿技术人!
领取后你会自动成为博主和红包主的粉丝 规则
hope_wisdom
发出的红包
实付
使用余额支付
点击重新获取
扫码支付
钱包余额 0

抵扣说明:

1.余额是钱包充值的虚拟货币,按照1:1的比例进行支付金额的抵扣。
2.余额无法直接购买下载,可以购买VIP、付费专栏及课程。

余额充值